Có 2 kết quả:

施政報告 shī zhèng bào gào ㄕ ㄓㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ施政报告 shī zhèng bào gào ㄕ ㄓㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

administrative report

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

administrative report

Bình luận 0