Có 2 kết quả:
施政報告 shī zhèng bào gào ㄕ ㄓㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ • 施政报告 shī zhèng bào gào ㄕ ㄓㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
shī zhèng bào gào ㄕ ㄓㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
administrative report
Bình luận 0
shī zhèng bào gào ㄕ ㄓㄥˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
administrative report
Bình luận 0